TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 20.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301) (Xem) 20.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
7 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
8 Kế toán (7340301) (Xem) 19.65 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
9 Kế toán (7340301) (Xem) 19.60 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
10 Kế toán (7340301) (Xem) 19.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
11 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
12 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
13 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
14 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
15 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
16 Kế toán (7340301) (Xem) 19.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
17 Kế toán (7340301) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
19 Kế toán (7340301) (Xem) 18.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
20 Kế toán (7340301) (Xem) 18.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM