1 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
2 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
3 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
4 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
5 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
6 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
7 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.10 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
8 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | |
9 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | |
10 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
11 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
12 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |