TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 22.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
2 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
4 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 20.10 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
6 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
7 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
9 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,B08,C01,C14 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
10 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
11 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
12 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
13 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 14.20 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
14 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 14.20 A00,A01,A02 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
15 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)