Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B02 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
82 Y khoa (7720101) (Xem) 18.50 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
83 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
84 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
85 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
86 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 18.50 B03 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Y khoa (7720101) (Xem) 18.50 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
88 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 18.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
89 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
90 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 18.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
91 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.15 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
93 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 18.10 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
95 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Y khoa (7720101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
98 Y khoa (7720101) (Xem) 18.00 A00,B00,D08,D90 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
99 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 18.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
100 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương