41 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.00 | D01,D07,D14,D15 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
42 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 20.95 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 20.95 | B04 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Dược học (7720201) (Xem) | 20.90 | A00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
45 | Dược học (7720201) (Xem) | 20.90 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
46 | Y khoa (7720101) (Xem) | 20.75 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (Xem) | Nghệ An |
47 | Dược học (7720201) (Xem) | 20.75 | A00,B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
48 | Dược học (7720201) (Xem) | 20.75 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
49 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 20.60 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
50 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 20.60 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
51 | Y khoa (7720101) (Xem) | 20.50 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
52 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 20.50 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
53 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.35 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
54 | Hoá dược** (QHT43) (Xem) | 20.35 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
55 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.35 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
56 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
57 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
58 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
59 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
60 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |