61 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.15 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 20.00 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 19.95 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
64 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.75 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
65 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.75 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.65 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 19.50 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
68 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.50 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
69 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.50 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
70 | Dược học (7720201) (Xem) | 19.50 | A00,B00,D07 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
71 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 19.50 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
72 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.35 | A00,B01 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) | Hải Dương |
73 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.35 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) | Hải Dương |
74 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.25 | B02 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
75 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.25 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
76 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
77 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 19.00 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
78 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B02 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
79 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 19.00 | A00,A16,B00,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |