Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
23 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 22.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
24 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.90 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
25 Y khoa (7720101) (Xem) 21.90 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
26 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.85 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
28 Y khoa (7720101) (Xem) 21.85 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
29 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.55 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.55 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.55 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
32 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.50 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
37 Dược học (7720201) (Xem) 21.15 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Y khoa (7720101) (Xem) 21.00 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
39 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
40 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ