Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ may (7540204) (Xem) 25.00 A00,D01,D11,D14 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ may (7540204) (Xem) 25.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
3 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 25.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.30 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ may (7540204) (Xem) 19.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ may (7540204) (Xem) 19.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
9 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
10 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.70 A00,A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) 18.60 V01,V02,V07,V09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.50 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
13 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
17 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ may (7540209) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM