Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.75 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.75 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) 27.05 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 24.10 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 24.10 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.85 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.83 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.83 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.90 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
19 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 21.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM