41 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.50 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
43 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
44 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) | Hà Nội |
45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
46 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
47 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
48 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 14.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) | Quảng Ngãi |