Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 37.58 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 37.58 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Piano (7210208) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 31.37 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 31.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
6 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 30.75 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 30.75 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.75 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.60 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.50 D01 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.42 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.42 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 30.37 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
16 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
17 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
18 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
19 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.75 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội