1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 21.25 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
2 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 21.25 | A01,D01,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
4 | Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) | 18.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) | 18.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Vật lí học (QHT03) (Xem) | 17.25 | A00,A01,B00,C01 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
13 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D10 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
14 | Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
16 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 14.00 | A09,C00,C20,D15 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | Quảng Bình |