Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (7840101H) (Xem) 20.90 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
3 Hải dương học (QHT17) (Xem) 15.05 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 15.05 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
7 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) (7580213_01) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
10 Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
11 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) 14.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
12 Thủy văn học (TLA103) (Xem) 14.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
13 Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) 14.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) 14.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 13.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
17 Thủy văn học (7440224) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
18 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 13.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
19 Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa