101 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 16.20 | C04,D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
102 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | |
103 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
104 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | |
105 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D03,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
106 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
107 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.75 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
108 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 14.50 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Đại Nam (Xem) | |
109 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 14.50 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | |
110 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) | |
111 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 14.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
112 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 14.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
113 | Báo chí (7320101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
114 | Báo chí (7320101) (Xem) | 13.75 | C00,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
115 | Báo chí (7320101) (Xem) | 13.50 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
116 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 13.50 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
117 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |