Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
82 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
83 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
84 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
85 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 A01,D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
86 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
87 Báo chí (QHX01) (Xem) 17.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
88 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
89 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
90 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
91 Báo chí (7320101) (Xem) 17.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
92 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 17.00 R18 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
93 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 17.00 R11,R12,R13 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
94 Báo chí (7320101) (Xem) 17.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
95 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 17.00 D01,D72,D78,R22,R25,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
96 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
97 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.25 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
98 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.25 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
99 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.25 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
100 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.20 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)