261 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
262 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
263 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.50 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
264 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
265 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
266 | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
267 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
268 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
269 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
270 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
271 | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
272 | Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | TP HCM |
273 | Báo chí (7320101) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | Hà Nội |
274 | Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
275 | Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) | 22.50 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
276 | SP Vật lý (7140211D) (Xem) | 22.50 | A01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
277 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THCS) (7140211B) (Xem) | 22.50 | A01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
278 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.50 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
279 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
280 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |