21 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
22 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Vinh (Xem) | |
23 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | |
24 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
25 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | |
26 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) | |
27 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,C01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
28 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
29 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | |
30 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C04,D10 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
31 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | |
32 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | |
33 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | |
34 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C05,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
35 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C05,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
36 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
37 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
38 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |