• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
  • Ngôn ngữ Nhật (7220209)
  • Ngôn ngữ Nhật (7220209) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 500.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.00 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.93 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
7 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 18.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
9 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 15.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM