TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) 500.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 26.25 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 25.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
4 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
5 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
7 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
8 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
9 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
10 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
11 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
13 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
14 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
15 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM