TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) 26.67 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Kế toán doanh nghiệp Kế toán công (7340301) (Xem) 25.01 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 24.20 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 23.50 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
6 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Kế toán (7340301) (Xem) 22.61 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
12 Kế toán (7340301) (Xem) 22.47 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
13 Kế toán (7340301) (Xem) 19.95 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
14 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
15 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
16 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
17 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
20 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh