• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
  • Hộ sinh (7720302)
  • Hộ sinh (7720302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
3 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.40 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
6 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.35 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
7 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.05 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
8 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
9 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.50 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
10 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
11 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
12 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
13 Hộ sinh (7720302) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long