Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
Tổng chỉ tiêu: 1380
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
Xét học bạ
Xét tuyển thẳng
Xét tuyển sớm theo Đề án của Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên
Xét tuyển sớm theo kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, kết quả đánh giá đầu vào đại học của Đại học Thái Nguyên tổ chức
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 27.65 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
2 | Y khoa (Xem) | 27.30 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
3 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 26.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Y khoa (Xem) | 26.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Dược học (Xem) | 25.80 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
7 | Dược học (Xem) | 24.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Điều dưỡng (Xem) | 23.30 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
10 | Y học dự phòng (Xem) | 22.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
11 | Điều dưỡng (Xem) | 21.80 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Y học dự phòng (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
14 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
15 | Hộ sinh (Xem) | 20.75 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
16 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Hộ sinh (Xem) | 19.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |