Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
Tổng chỉ tiêu: 1690
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (đối với ngành Y khoa, Răng - Hàm -Mặt, Dược học)
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hộ sinh (Xem) | 29.00 | Đại học | ||
2 | Hộ sinh (Xem) | 29.00 | Đại học | B00,B08 | |
3 | Y khoa (Xem) | 26.30 | Đại học | ||
4 | Y khoa (Xem) | 26.30 | Đại học | B00 | |
5 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 25.95 | Đại học | ||
6 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 25.95 | Đại học | B00 | |
7 | Dược học (Xem) | 24.55 | Đại học | ||
8 | Dược học (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,B00 | |
9 | Y học cổ truyền (Xem) | 23.50 | Đại học | ||
10 | Y học cổ truyền (Xem) | 23.50 | Đại học | B00 | |
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 21.70 | Đại học | ||
12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 21.70 | Đại học | B00,B08 | |
13 | Điều dưỡng (Xem) | 19.90 | Đại học | ||
14 | Điều dưỡng (Xem) | 19.90 | Đại học | B00,B08 | |
15 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 19.80 | Đại học | ||
16 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 19.80 | Đại học | A00,B00 | |
17 | Y học dự phòng (Xem) | 19.00 | Đại học | ||
18 | Y học dự phòng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B08 | |
19 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
20 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08 |