1 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 28.13 | A00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
2 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 28.12 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
3 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.75 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
4 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.75 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
5 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.50 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
7 | Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) | 27.39 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
8 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.39 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
9 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.20 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
10 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.00 | A01,C00,D01,M00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
11 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.95 | A00,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
12 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.88 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
13 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.63 | A00,A01,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
14 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.61 | C00,C14,D01 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.59 | C04 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
16 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
17 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.47 | A00,A16,C00,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
18 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.40 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
19 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.26 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
20 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.20 | C00,C03,D01,D78 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |