1 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 312.50 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 297.50 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 33.33 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) | 33.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
5 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) | 30.72 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
6 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 27.15 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 26.62 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 26.22 | | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 26.22 | | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.75 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
11 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.17 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
13 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.00 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
14 | Quản trị kinh doanh (CT ĐHCQ chuẩn) (7340101) (Xem) | 24.80 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
15 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.68 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
16 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.31 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân
lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7340101) (Xem) | 24.25 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
18 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
19 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.05 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
20 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |