• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại Học Đông Á (DAD)
  • Hộ sinh (7720302)
  • Hộ sinh (7720302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hộ sinh (7720302) (Xem) 29.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
2 Hộ sinh (7720302) (Xem) 29.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
3 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
4 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
5 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
7 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.40 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
8 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.35 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
9 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.05 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
10 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.50 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
12 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
14 Hộ sinh (7720302) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long