1 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 27.67 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.98 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) | 26.54 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.40 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
5 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.17 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
6 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.99 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.94 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
8 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.81 | A00,B00,C02,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
9 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.80 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
10 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.80 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
11 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.32 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
12 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.52 | A00,A11,B00,D07 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
13 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 16.60 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |