1 | Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) | 27.25 | A00,A01,C01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) | 26.81 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
3 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.43 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.02 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.00 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.90 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
7 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.80 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
8 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.75 | A00,A01,A02 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
9 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.70 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
10 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.70 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
11 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.65 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
12 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.57 | A00,A01,A17,C01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
13 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.45 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
14 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 25.25 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
15 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.96 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
16 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.60 | A00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
17 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.50 | A00,A01,A02,D11 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |