1 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 33.47 | M00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
2 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 27.43 | M01,M02,M03,M07 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
3 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.62 | C00,C19 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
4 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.60 | A09,C00,C14,C20 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
5 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.41 | M00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
6 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.40 | C00,C19,C20,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
7 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.20 | M00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
8 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.07 | C00,C14,C19,C20 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
9 | Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) | 25.73 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
10 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.39 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) | 25.25 | | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
12 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.49 | C00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
13 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.45 | D01,D72,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.40 | M01 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
15 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.26 | M00,M01,M02,M03 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
16 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.25 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
17 | Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) | 24.24 | M02,M03 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
18 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.20 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
19 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.20 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
20 | Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) | 23.95 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |