Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
142 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
143 Thanh tra và quản lý công trình giao thông (GTADCTQ2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
144 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
145 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
146 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
147 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
148 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
149 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
150 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) (7510103) (Xem) 16.00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
151 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
152 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
153 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
154 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
155 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
156 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
157 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
158 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
159 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
160 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM