1 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) (7310630) (Xem) | 290.00 | C00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 38.12 | C00,C19 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
3 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 36.12 | C03,D14 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
4 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (7310630) (Xem) | 34.25 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
5 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 29.45 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
6 | Báo chí (QHX02) (Xem) | 29.03 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 28.83 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Tâm lý học (QHX20) (Xem) | 28.60 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Khoa học quản lý (QHX08) (Xem) | 28.58 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Khoa học quản lý (QHX08) (Xem) | 28.58 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) | 28.55 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
12 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 28.26 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 28.10 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa (7229042D) (Xem) | 28.00 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Chính trị học (QHX03) (Xem) | 27.98 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) | 27.97 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) | 27.97 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Công tác xã hội (QHX04) (Xem) | 27.94 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) | 27.83 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) | 27.83 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |