21 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 27.70 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Lưu trữ học (QHX10) (Xem) | 27.58 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
23 | Lưu trữ học (QHX10) (Xem) | 27.58 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Triết học (QHX22) (Xem) | 27.58 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 27.43 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
26 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 27.38 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) | 27.25 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) | 27.20 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
29 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 27.15 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Nhân học (7310302) (Xem) | 27.10 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
31 | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa (7229042D) (Xem) | 27.00 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 26.98 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
33 | Báo chí (QHX04) (Xem) | 26.97 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Báo chí (QHX04) (Xem) | 26.97 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
35 | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) | 26.97 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) | 26.97 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
37 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.96 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
38 | Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) | 26.88 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
39 | Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) | 26.83 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
40 | Lịch sử (QHX12) (Xem) | 26.80 | D14 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |