Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
162 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
163 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
164 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
165 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
166 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
167 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
168 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
169 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
170 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
171 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
172 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
173 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
174 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
175 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
176 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.15 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
177 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.10 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
178 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
179 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
180 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội