Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
202 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
203 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
204 Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) (7510205_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
205 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) (7510201_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
206 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
207 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
208 Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510205_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
209 Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) (7510202_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
210 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
211 Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510201_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
212 Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7520116_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
213 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
214 Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) (7520116_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
215 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
216 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
217 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
218 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
219 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
220 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên