81 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 18.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
82 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.25 | A00 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
83 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
84 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM |
85 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM |
86 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D10,D01 | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
87 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D10,D01 | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
88 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 17.00 | A00,C03,D01,D10 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
89 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A00,C03,D01,D10 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
90 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Hòa Bình (Xem) | Hà Nội |
91 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (Xem) | Kiên Giang |
92 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
93 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 16.05 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
94 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.00 | | ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) | TP HCM |
95 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 16.00 | | ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) | TP HCM |
96 | Hải quan và Logistics (GTADCHL2) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
97 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |
98 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
99 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
100 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |