Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 33.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) 33.43 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) 33.43 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 33.34 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (F7340120) (Xem) 30.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
8 Ngành quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.10 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Ngành quản trị kinh doanh quốc tế (NTH02) (Xem) 28.10 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
10 Ngành quản trị khách sạn (NTH02) (Xem) 28.10 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Marketing (NTH02) (Xem) 28.10 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Kinh tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
14 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 28.00 E04,E06,D01,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 28.00 A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
16 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.89 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.71 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.54 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605_01) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng