41 | Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) | 25.83 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Du lịch (7810101) (Xem) | 25.81 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
43 | Du lịch (7810101) (Xem) | 25.81 | C00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
44 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 25.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 25.75 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
46 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) | 25.70 | D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QHX15) (Xem) | 25.61 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) | 25.60 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển quản trị kinh doanh) (TM03) (Xem) | 25.55 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
50 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) (TM24) (Xem) | 25.50 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Chương trình định hướng nghề nghiệp) (TM25) (Xem) | 25.50 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
52 | Quản trị khách sạn (QHX16) (Xem) | 25.46 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
53 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 25.45 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
54 | Du lịch (7810101) (Xem) | 25.25 | C00,C04,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
56 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 25.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
57 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - CT định hướng nghề nghiệp chuyên sâu quốc tế - IPOP) (TM02) (Xem) | 25.15 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
58 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) | 25.10 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
59 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 25.00 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) | Nghệ An |
60 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 25.00 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) | Nghệ An |