21 | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 27.67 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
22 | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 27.67 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
23 | Quan hệ công chúng (QHX16) (Xem) | 27.36 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 27.20 | C00 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 27.20 | D14,D15 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
26 | Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) | 27.15 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiêng /Xnh (FA7340101N) (Xem) | 27.00 | E04,E06,D01,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) | 27.00 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 26.94 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
30 | Du lịch (7810101) (Xem) | 26.80 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
31 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 26.75 | D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
32 | Du lịch (7810101) (Xem) | 26.75 | C00,D01,D10,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 26.71 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
34 | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 26.67 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
35 | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 26.67 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 26.47 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) | 26.40 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
38 | Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) | 26.15 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
39 | Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) | 26.15 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
40 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 26.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |