| 201 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 15.00 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
| 202 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
| 203 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
| 204 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
| 205 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
| 206 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 | Đại học Thái Bình Dương (Xem) | Khánh Hòa |
| 207 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
| 208 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
| 209 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Trưng Vương (Xem) | Vĩnh Phúc |
| 210 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Võ Trường Toản (Xem) | Hậu Giang |
| 211 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
| 212 | Công nghệ thông tin (7480201PH) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) | Thanh Hóa |
| 213 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) | Bình Dương |
| 214 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Quảng Nam (Xem) | Quảng Nam |