Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
162 Quảng cáo (7320110) (Xem) 35.58 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
163 Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (614) (Xem) 35.57 A01,D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
164 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 35.55 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
165 Báo chí chuyên ngành Báo in (602) (Xem) 35.48 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
166 Báo chí chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 35.48 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
167 Khoa học dữ liệu (EP15) (Xem) 35.46 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
168 Báo chí chuyên ngành Báo truyền hình (605) (Xem) 35.46 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
169 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.43 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
170 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
171 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
172 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.40 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
173 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 35.40 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
174 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) 35.38 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
175 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
176 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
177 Digital Marketing(theo định hướng ICDL) (7340401C35) (Xem) 35.31 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
178 Digital Marketing(theo định hướng ICDL) (7340401C35) (Xem) 35.31 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
179 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) (7340101C35) (Xem) 35.31 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
180 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.26 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội