Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
86 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
88 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
89 Hoá dược (7720203) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
90 Hóa học (7440112) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
91 Sinh hoc (7420101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
92 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A16,B00,D08,D09 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
93 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
94 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
95 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
96 Hóa học (7440112) (Xem) 16.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.20 A00,B00,C05,C08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
98 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.20 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
99 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
100 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa