Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 35.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 28.37 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
3 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) 27.90 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
4 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 27.71 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 27.71 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
6 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 27.58 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
7 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) 27.34 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
8 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) 27.20 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
9 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.77 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Bắc) (7860218|12A01) (Xem) 26.62 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
11 Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Nam) (7860218|12A00) (Xem) 26.62 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
12 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A00) (Xem) 26.52 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
13 Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A01) (Xem) 26.52 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
14 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) 26.22 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
15 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) 26.22 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
16 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 26.13 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
17 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 26.13 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
18 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 25.85 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
19 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) 25.46 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
20 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) 25.46 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội