21 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A00) (Xem) | 25.29 | A00 | Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
22 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) | 25.29 | A01 | Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
23 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) | 25.26 | A00 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
24 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) | 25.26 | A01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
25 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) | 25.20 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
26 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 24.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
27 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 24.68 | | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
28 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) | 24.60 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
29 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (7860231|22A00) (Xem) | 24.50 | A00 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
30 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 24.39 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) | 24.21 | A01 | Học viện Hải Quân (Xem) | Khánh Hòa |
32 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) | 24.21 | A00 | Học viện Hải Quân (Xem) | Khánh Hòa |
33 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303DKK) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 23.75 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
35 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) | 23.70 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
36 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (7860226|21A01) (Xem) | 23.70 | A01 | Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) | Hà Nội |
37 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (7860226|21A00) (Xem) | 23.70 | A00 | Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) | Hà Nội |
38 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) | 23.42 | A01 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | Khánh Hòa |
39 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) | 23.42 | A00 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | Khánh Hòa |
40 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) | 23.04 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |