Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 An toàn thông tin (kỹ sư) (7480202) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) 22.80 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
43 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) 22.80 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
44 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) 22.55 A00 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
45 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) 22.55 A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
46 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) 22.55 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
47 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) 22.55 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
48 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) 22.45 A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
49 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) 22.45 A00 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
50 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) 22.45 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
51 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) 22.45 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
52 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) 22.45 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
53 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) 22.45 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
54 Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) 22.35 A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
55 Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) 22.35 A00,A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
56 Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A00) (Xem) 22.35 A00 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
57 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) 22.25 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
58 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) 22.25 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
59 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) 22.20 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
60 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) 22.20 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội