Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
162 Dược học (PHA1) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
163 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
164 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.95 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
165 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.85 B00. D07. D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
166 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.70 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem)
167 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
168 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem)
169 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.25 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)
170 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
171 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
172 Kỹ thuật y sinh (EEE2) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Phenikaa (Xem)
173 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (Xem)
174 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem)
175 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem)
176 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.65 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem)
177 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 19.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem)
178 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
179 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
180 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)