Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
142 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại Học Đông Á (Xem)
143 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
144 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
145 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
146 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem)
147 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
148 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
149 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
150 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
151 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
152 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem)
153 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
154 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
155 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
156 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
157 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (Xem)
158 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
159 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)
160 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem)