201 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A01,B00,D01,D08 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | |
202 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | B00,C14,D07,D66 | Đại học Đại Nam (Xem) | |
203 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
204 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
205 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
206 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại Học Đông Á (Xem) | |
207 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Trưng Vương (Xem) | |
208 | Dược học (7720201) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại Học Đông Đô (Xem) | |
209 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Phan Châu Trinh (Xem) | |
210 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A02 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
211 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) | |
212 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720701_02) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | |
213 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Phan Thiết (Xem) | |
214 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | |
215 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Phan Châu Trinh (Xem) | |
216 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
217 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
218 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00 | Đại Học Thành Đông (Xem) | |
219 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
220 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |