Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
222 Kỹ thuật phục hổi chức năng (RET1) (Xem) 19.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
223 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
224 Điều dưỡng (NUR1) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Phenikaa (Xem)
225 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
226 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)
227 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
228 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tân Trào (Xem)
229 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
230 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
231 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem)
232 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
233 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem)
234 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
235 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem)
236 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (Xem)
237 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)
238 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem)
239 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem)
240 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)