Nhóm ngành Y - Dược
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
261 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) | |
262 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
263 | Y Khoa ( Miền nam -Nam) (7720101) (Xem) | 14.85 | HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) | ||
264 | Y Khoa ( Miền bắc -Nam) (7720101) (Xem) | 14.73 | HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) | ||
265 | Dược học (7720201) (Xem) | 0 | K00 | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) |