41 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 22.25 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
42 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 22.20 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
43 | Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) | 22.10 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
44 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) | |
45 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) | 21.95 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
46 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
47 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
48 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
49 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 21.60 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
50 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.60 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
51 | Ngành Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) | 21.53 | V00,V02 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) | |
52 | Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) | 21.45 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
53 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
54 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 21.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
55 | Kỹ thuật xây dựng (7580201_1) (Xem) | 21.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
56 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.20 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | |
57 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) | 21.10 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | |
58 | Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) | 21.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | |
59 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (TLA104) (Xem) | 21.00 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
60 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh (TLA201) (Xem) | 21.00 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |